|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nối liền
| [nối liền] | | | to connect; to link | | | Một hệ thống đường sá nối liền Hà Nội với các tỉnh | | A system of roads connects Hanoi with the provinces. |
Connect Một hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnh A system of roads connects Saigon with the provinces
|
|
|
|